Postado 12/4/2018, 10:09
Dưới đây là một số từ vựng hay xuất hiện nhất trong part 1 đề thi TOEIC Xem đầy từ vựng và cách học từ vựng toeic tại athenacenter.vn
observing a match: quan sát một trận đấu
offering someone a meal: cung cấp cho ai đó một bữa ăn
opening a drawer: mở một ngăn kéo
operating heavy machinery: vận hành máy móc nặng
ordering some food from a menu: đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn
organizing some paper: Sắp xếp một số giấy tờ
packing away some poles; đóng gói một số cột
packing for a trip: đóng gói cho một chuyến đi
painting a picture: vẽ một bức tranh
parking one’s bike in a rack: đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
passing a box to another: Chuyển một chiếc hộp cho ai đó
paying for the ite: trả tiền cho các sản phẩm
pedaling down the street: đạp xe xuống đường phố
photographing the scenery: chụp ảnh phong cảnh
picking up pastries from the trays: chọn bánh ngọt từ các khay
picking vegetables in a field: chọn rau trong một khu vực
pilling some books on the shelves: chồng một số cuốn sách lên kệ
piloting a boat out to sea: dẫn tàu ra biển
placing a coin in the slot: Đặt một đồng xu vào khe
planting a garden in front of the store: trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ
plugging in a machine: cắm điện vào máy tính
Pointing a finger to the monitor: chỉ một ngón tay lên màn hình
polishing a window: đánh bóng cửa sổ
posing for a picture: sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
posting a notice on the window: đăng một thông báo trên cửa sổ
preparing food in two pans: chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
pulling a cart: kéo một giỏ hàng
purchasing loaves of the bread: mua ổ bánh mì
pushing a cart through the line: đẩy một chiếc xe qua các hàng
putting a key into a lock: đặt một chìa khóa vào ổ khóa
putting down one’s pen: đặt bút của ai xuống
putting on sweaters: mặc áo len
putting up a poster:dán 1 tấm áp phích
observing a match: quan sát một trận đấu
offering someone a meal: cung cấp cho ai đó một bữa ăn
opening a drawer: mở một ngăn kéo
operating heavy machinery: vận hành máy móc nặng
ordering some food from a menu: đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn
organizing some paper: Sắp xếp một số giấy tờ
packing away some poles; đóng gói một số cột
packing for a trip: đóng gói cho một chuyến đi
painting a picture: vẽ một bức tranh
parking one’s bike in a rack: đỗ xe đạp của ai vào giá để xe
passing a box to another: Chuyển một chiếc hộp cho ai đó
paying for the ite: trả tiền cho các sản phẩm
pedaling down the street: đạp xe xuống đường phố
photographing the scenery: chụp ảnh phong cảnh
picking up pastries from the trays: chọn bánh ngọt từ các khay
picking vegetables in a field: chọn rau trong một khu vực
pilling some books on the shelves: chồng một số cuốn sách lên kệ
piloting a boat out to sea: dẫn tàu ra biển
placing a coin in the slot: Đặt một đồng xu vào khe
planting a garden in front of the store: trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng
playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ
plugging in a machine: cắm điện vào máy tính
Pointing a finger to the monitor: chỉ một ngón tay lên màn hình
polishing a window: đánh bóng cửa sổ
posing for a picture: sắp đặt tư thế cho một bức ảnh
posting a notice on the window: đăng một thông báo trên cửa sổ
preparing food in two pans: chuẩn bị thức ăn trong hai chảo
pulling a cart: kéo một giỏ hàng
purchasing loaves of the bread: mua ổ bánh mì
pushing a cart through the line: đẩy một chiếc xe qua các hàng
putting a key into a lock: đặt một chìa khóa vào ổ khóa
putting down one’s pen: đặt bút của ai xuống
putting on sweaters: mặc áo len
putting up a poster:dán 1 tấm áp phích