Postado 24/3/2014, 09:08
UNIT 13: ACTIVITIES (Các hoạt động)
A. Sports (thể thao)
I. Vocabulary (từ vựng)
- surprise (v) : làm ngạc nhiên
=> suprising (adj) : đáng ngạc nhiên
=> surprisingly (adv) : một cách đáng ngạc nhiên
- result (n) : kết quả
- simple (adj) : đơn giản , giản dị
- baseball (n) : môn bóng chày
- skateboarding (n) : môn trượt ván
- roller-skating (n) : môn trượt patanh (sử dụng giày trượt có bánh xe ở bốn góc)
- rollerblading (n) : môn trượt patanh (sử dụng giày trượt có bánh xe nằm dọc dưới đế giày)
- athletics (n) : môn điền kinh
- skillful (adj) : điêu luyện , có kỹ thuật
=> skillfully (adv) một cách điêu luyện , có kỹ thuật
- safe (adj) : an toàn , thận trọng
=> safely (adv) : một cách an toàn , thận trọng
- quick (adj) : nhanh , mau
=> quickly (adv) : một cách nhanh chóng
- cyclist (n) : người đi xe đạp
- district (n) : quận , huyện , khu
- prize (n) : giải , giải thưởng
- wish (v) : ước , mong ước
- competition (n) : cuộc thi , cuộc đua
- organize (v) : tổ chức , thiết lập
=> organization (n) : tổ chức
- participant (n) : người / nhóm người tham gia (một hoạt động)
- increase (v) : tăng lên
- ability (n) : khả năng , năng lực
- aim (n) : mục đích
- clear (adj) : rõ , rõ ràng
=> clearly (adv) : một cách rõ ràng , rành mạch
- lifeguard (n) : người cứu hộ
- careless (adj) : bất cẩn , cẩu thả
=> carelessly (adv) : một cách bất cẩn , cẩu thả
- adult (n) : người trưởng thành , người lớn
- strict (adj) : nghiêm khắc , nghiêm ngặt , tuyệt đối
=> strictly (adv) : một cách nghiêm khắc , tuyệt đối
- obey (v) : vâng lời
- aware (of sb /sth) (adj) : có ý thức , nhận thấy , biết rõ
- risk (n) : sự rủi ro , sự nguy hiểm
II. Grammar (ngữ pháp)
Adjectives and Adverbs (tính từ và trạng từ)
1. Adjectives (tính từ)
Tính từ là từ dùng để miêu tả tính chất , trạng thái của người hoặc sự vật. Tính từ thường đứng sau động từ tobe để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ex:
My shirt is white. (Cái áo sơmi của tôi màu trắng)
He is a clever student. (Cậu ấy là một học sinh thông minh)
2. Adverbs (trạng từ)
Trạng từ là từ dùng để diễn tả cách thức , mức độ , thời gian , nơi chốn , v.v.....Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ thường , tính từ hoặc trạng từ khác.
Ex:
He is very angry. (Anh ấy rất giận dữ)
=> very là trạng từ chỉ mức độ , bổ sung ý nghĩa cho tính từ angry.
She slowly opened the door. (Cô ấy từ từ mở cửa)
=> slowly là trạng từ chỉ cách thức , bổ sung ý nghĩa cho động từ open.
- Trạng từ chỉ thể cách thường được thành lập theo công thức [tính từ + ly ]
Ex:
bad => badly
happy => happily
quick => quickly
dangerous => dangerously
beautiful => beautifully
skillful => skillfully
* Một số trường hợp đặc biệt:
good => well
fast => fast
hard => hard
late => late
early => early
- Trạng từ chỉ thể cách thường đứng cuối câu.
Ex:
She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi)
Nam does his homework carefully. (Nam làm bài tập ở nhà một cách cẩn thận)
* Lưu ý:
- Tính từ bổ nghĩa cho chủ từ hoặc danh từ.
- Trạng từ chỉ thể cách bổ nghĩa cho động từ.
Ex:
He is a bad tennis player. (Anh ta là một người chơi tennis dở tệ)
He plays tennis badly. (Anh ta chơi tennis dở)
A. Sports (thể thao)
I. Vocabulary (từ vựng)
- surprise (v) : làm ngạc nhiên
=> suprising (adj) : đáng ngạc nhiên
=> surprisingly (adv) : một cách đáng ngạc nhiên
- result (n) : kết quả
- simple (adj) : đơn giản , giản dị
- baseball (n) : môn bóng chày
- skateboarding (n) : môn trượt ván
- roller-skating (n) : môn trượt patanh (sử dụng giày trượt có bánh xe ở bốn góc)
- rollerblading (n) : môn trượt patanh (sử dụng giày trượt có bánh xe nằm dọc dưới đế giày)
- athletics (n) : môn điền kinh
- skillful (adj) : điêu luyện , có kỹ thuật
=> skillfully (adv) một cách điêu luyện , có kỹ thuật
- safe (adj) : an toàn , thận trọng
=> safely (adv) : một cách an toàn , thận trọng
- quick (adj) : nhanh , mau
=> quickly (adv) : một cách nhanh chóng
- cyclist (n) : người đi xe đạp
- district (n) : quận , huyện , khu
- prize (n) : giải , giải thưởng
- wish (v) : ước , mong ước
- competition (n) : cuộc thi , cuộc đua
- organize (v) : tổ chức , thiết lập
=> organization (n) : tổ chức
- participant (n) : người / nhóm người tham gia (một hoạt động)
- increase (v) : tăng lên
- ability (n) : khả năng , năng lực
- aim (n) : mục đích
- clear (adj) : rõ , rõ ràng
=> clearly (adv) : một cách rõ ràng , rành mạch
- lifeguard (n) : người cứu hộ
- careless (adj) : bất cẩn , cẩu thả
=> carelessly (adv) : một cách bất cẩn , cẩu thả
- adult (n) : người trưởng thành , người lớn
- strict (adj) : nghiêm khắc , nghiêm ngặt , tuyệt đối
=> strictly (adv) : một cách nghiêm khắc , tuyệt đối
- obey (v) : vâng lời
- aware (of sb /sth) (adj) : có ý thức , nhận thấy , biết rõ
- risk (n) : sự rủi ro , sự nguy hiểm
II. Grammar (ngữ pháp)
Adjectives and Adverbs (tính từ và trạng từ)
1. Adjectives (tính từ)
Tính từ là từ dùng để miêu tả tính chất , trạng thái của người hoặc sự vật. Tính từ thường đứng sau động từ tobe để bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Ex:
My shirt is white. (Cái áo sơmi của tôi màu trắng)
He is a clever student. (Cậu ấy là một học sinh thông minh)
2. Adverbs (trạng từ)
Trạng từ là từ dùng để diễn tả cách thức , mức độ , thời gian , nơi chốn , v.v.....Trạng từ thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ thường , tính từ hoặc trạng từ khác.
Ex:
He is very angry. (Anh ấy rất giận dữ)
=> very là trạng từ chỉ mức độ , bổ sung ý nghĩa cho tính từ angry.
She slowly opened the door. (Cô ấy từ từ mở cửa)
=> slowly là trạng từ chỉ cách thức , bổ sung ý nghĩa cho động từ open.
- Trạng từ chỉ thể cách thường được thành lập theo công thức [tính từ + ly ]
Ex:
bad => badly
happy => happily
quick => quickly
dangerous => dangerously
beautiful => beautifully
skillful => skillfully
* Một số trường hợp đặc biệt:
good => well
fast => fast
hard => hard
late => late
early => early
- Trạng từ chỉ thể cách thường đứng cuối câu.
Ex:
She speaks English well. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi)
Nam does his homework carefully. (Nam làm bài tập ở nhà một cách cẩn thận)
* Lưu ý:
- Tính từ bổ nghĩa cho chủ từ hoặc danh từ.
- Trạng từ chỉ thể cách bổ nghĩa cho động từ.
Ex:
He is a bad tennis player. (Anh ta là một người chơi tennis dở tệ)
He plays tennis badly. (Anh ta chơi tennis dở)