Diễn đàn Học tốt - HTFM
Chào mừng bạn đến với hoctot.forumvi.com - DIỄN ĐÀN HỌC TỐT
DIỄN ĐÀN HỌC TỐT thành lập với mục đích tạo một môi trường học tập để các bạn học sinh trung học  cùng nhau thảo luận, giải bài tập, tiếp thu kiến thức và học hỏi kinh nghiệm.
Rất mong các bạn tham gia và ủng hộ diễn đàn ngày càng sôi nổi hơn!
Bạn có thể  ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN  để tham gia học tập với chúng tôi nhé!
Xin cảm ơn!
Diễn đàn Học tốt - HTFM
Chào mừng bạn đến với hoctot.forumvi.com - DIỄN ĐÀN HỌC TỐT
DIỄN ĐÀN HỌC TỐT thành lập với mục đích tạo một môi trường học tập để các bạn học sinh trung học  cùng nhau thảo luận, giải bài tập, tiếp thu kiến thức và học hỏi kinh nghiệm.
Rất mong các bạn tham gia và ủng hộ diễn đàn ngày càng sôi nổi hơn!
Bạn có thể  ĐĂNG NHẬP hoặc ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN  để tham gia học tập với chúng tôi nhé!
Xin cảm ơn!
Diễn đàn Học tốt - HTFM

DIỄN ĐÀN HỌC TỐT thành lập với mục đích tạo một môi trường học tập để các bạn học sinh trung học cùng nhau thảo luận, giải bài tập, tiếp thu kiến thức và học hỏi kinh nghiệm.


You are not connected. Please login or register

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]

#1
 phuongthaoo2119

phuongthaoo2119
Thành viên mới
Thành viên mới
To eat (drink) one’s fill: Ăn, uống đến no nê

To eat a hearty breakfast: Ăn điểm tâm thịnh soạn

To eat and drink in moderation: Ăn uống có điều độ

To eat crow: Bị làm nhục

To eat dirt: Nuốt nhục

To eat like a pig: Tham ăn, háu ăn như lợn

To eat muck: Ăn những đồ bẩn thỉu

To eat off gold plate: Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng

To eat one’s heart out: Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị

To eat one’s words: Nhận là nói sai nên xin rút lời lại

To eat quickly: Ăn mau

To eat sb out of house and home: Ăn của ai sạt nghiệp

To eat sb’s toads: Nịnh hót, bợ đỡ ngời nào

To eat some fruit: Ăn một ít trái cây

To eat the bread of affliction: Lo buồn, phiền não

To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề

To eat the leek: Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn

To eat to repletion: Ăn đến chán

To eat to satiety: Ăn đến chán

To eat up one’s food: Ăn hết đồ ăn

To eat with avidity: Ăn ngấu nghiến

To eat, drink, to excess: Ăn, uống quá độ

To get sth to eat: Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn)

To have breakfast, to eat one’s breakfast: Ăn sáng

To have nothing to eat: Không có gì ăn cả

To tempt a child to eat: Dỗ trẻ ăn



Tham khảo  phương pháp học tiếng Anh lớp 11 để học thêm nhiều từ vựng hay nữa nhé!

https://www.lize.vn/

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang  Thông điệp [Trang 1 trong tổng số 1 trang]


Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết